🌟 건강 관리 (健康管理)

1. 질병을 예방하고 몸을 건강한 상태로 유지하기 위하여 힘쓰는 일.

1. SỰ QUẢN LÝ SỨC KHOẺ: Việc nỗ lực để duy trì cơ thể ở trạng thái khoẻ mạnh và đề phòng bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 관리를 못하다.
    Poor health.
  • Google translate 건강 관리를 잘하다.
    Take good care of one's health.
  • Google translate 건강 관리에 소홀하다.
    Neglect health care.
  • Google translate 건강 관리에 신경 쓰다.
    Take care of one's health.
  • Google translate 건강 관리에 힘쓰다.
    Strive for health care.
  • Google translate 승규는 꾸준히 운동을 하는 등 건강 관리에 힘썼다.
    Seung-gyu worked on health care, such as exercising steadily.
  • Google translate 아버지는 건강 관리를 잘하셔서 십 년은 젊어 보인다.
    My father is in good health, so he looks ten years younger.
  • Google translate 어쩌다 젊은 나이에 암에 걸렸을까?
    How did he get cancer at a young age?
    Google translate 그러니까 평소에 건강 관리를 잘해야 해.
    So you should take good care of your health.

건강 관리: health care; health management,けんこうかんり【健康管理】,soins de santé,gestión de salud, mantenimiento de la salud,الرعاية الصّحيّة,эрүүл мэндийн хяналт, арчилгаа,sự quản lý sức khoẻ,การรักษาสุขภาพ, การดูแลรักษาสุขภาพ,perawatan kesehatan,уход за здоровьем,健康管理,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 건강 관리 (健康管理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10)