🌟 건강 관리 (健康管理)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 건강 관리 (健康管理) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㄱㄹ: Initial sound 건강 관리
-
ㄱㄱㄱㄹ (
구경거리
)
: 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NGẮM, CÁI ĐÁNG XEM: Cái đáng để xem với sự quan tâm hay thích thú. -
ㄱㄱㄱㄹ (
건강 관리
)
: 질병을 예방하고 몸을 건강한 상태로 유지하기 위하여 힘쓰는 일.
None
🌏 SỰ QUẢN LÝ SỨC KHOẺ: Việc nỗ lực để duy trì cơ thể ở trạng thái khoẻ mạnh và đề phòng bệnh tật.
• Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10)